Có 1 kết quả:
狐疑 hú yí ㄏㄨˊ ㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngờ vực, nghi ngờ, hoài nghi
Từ điển Trung-Anh
(1) suspicious
(2) in doubt
(2) in doubt
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0